Từ điển Kêmh Mŭnh

放
pŭngs

Định nghĩa

[v] thả, buông
  1. pŭngs pux = buông tay
  2. pŭngs biăux = thả cá.
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân