Từ điển Kêmh Mŭnh

𤿤
păic

Định nghĩa

[n] lược dày (thường dùng chải chấy).
[v] chải (bằng lược dày)
  1. păic seic = chải chấy.
Phương ngữ khác: păic (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân