Từ điển Kêmh Mŭnh

北
pôr(3)

Định nghĩa

[n] phía Bắc
  1. pôr fangr = phương Bắc.

Proto


Proto_Liu: *pak⁷
Phương ngữ khác: paqr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân