Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
nud
Định nghĩa
[n] vú, sữa
hŏpl nud = uống sữa.
Proto
Proto: *nju C1/B1
Pre: *nʔju C/B
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân