Từ điển Kêmh Mŭnh

乳
nud

Định nghĩa

[n] vú, sữa
  1. hŏpl nud = uống sữa.

Proto


Proto: *nju C1/B1Pre: *nʔju C/B
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân