Từ điển Kêmh Mŭnh

𩾏
noc

Định nghĩa

[n] chim
  1. noc căir, noc kah căir = gà rừng.
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: noqc (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân