Từ điển Kêmh Mŭnh

肗
nhoub

Định nghĩa

[n] bụng, lòng (tâm).

Proto


Proto_Liu: *ʰɲiɔu³
Phương ngữ khác: hnhoud (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân