Từ điển Kêmh Mŭnh

躟
nhongr

Định nghĩa

[v] bò
  1. mŭnh xeid hoc nhongr = trẻ con tập bò.

Proto


ProtoMienic: *ʔɲɛɔŋA
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân