Từ điển Kêmh Mŭnh

𤘙
nheix

Định nghĩa

[a] cái
  1. klôd nheix = chó cái.

Proto


Proto_Liu: *ɲei⁴
Phương ngữ khác: nheix (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân