Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
nhanh
Định nghĩa
[n] tiền, bạc
nhanh sĭnh = tiền bạc
nhanh pec = bạc trắng.
Proto
Proto_Liu: *ɲwaːn²
Xem bằng:
ZH
Phương ngữ khác:
nhanh
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân