Từ điển Kêmh Mŭnh

銀
nhanh

Định nghĩa

[n] tiền, bạc
  1. nhanh sĭnh = tiền bạc
  2. nhanh pec = bạc trắng.

Proto


Proto_Liu: *ɲwaːn²
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: nhanh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân