Từ điển Kêmh Mŭnh

㛧
nhamr

Định nghĩa

[n] cháu, con, chị, em dâu
  1. sŭnr nhamr = cháu dâu.

Proto


Proto_Liu: *ʔɲaːm¹
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân