Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
nhăngz
Định nghĩa
[n] năm, tuổi (thời gian)
domr nhăngz = năm sau
yar xŏpc pêtr nhăngz = tôi mười tám tuổi.
Proto
Proto_Liu: *ʰɲaŋ⁵
Phương ngữ khác:
hnhăngs
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân