Từ điển Kêmh Mŭnh

𫏊
nhămc

Định nghĩa

[v] giậm xuống mà không nhấc chân lên
  1. nhămc giăngs kuah neux = giậm cành cây rũ xuống.
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân