Từ điển Kêmh Mŭnh

牞
ngongh

Định nghĩa

[n] trâu, bò (thường chỉ con trâu)
  1. ngongh bub = trâu
  2. ngongh wăngh = bò.

Proto


Proto_Liu: *ŋoːŋ²
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân