Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
ngongh
Định nghĩa
[n] trâu, bò (thường chỉ con trâu)
ngongh bub = trâu
ngongh wăngh = bò.
Proto
Proto_Liu: *ŋoːŋ²
Xem bằng:
ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân