Từ điển Kêmh Mŭnh

硬
ngengc

Định nghĩa

[a] cứng, rắn
  1. ngengc khĭngr = cứng cỏi.

Proto


ProtoMienic: *ŋjeŋC
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân