Từ điển Kêmh Mŭnh

𧈝
nangr

Định nghĩa

[n] rắn
  1. nangr blangc = rắn giáo.

Proto


Proto_Liu: *ʔnaːŋ¹
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân