Từ điển Kêmh Mŭnh

弩
nab

Định nghĩa

[n:h] cái nỏ
  1. nab sŏngr = mũi tên nỏ.

Proto


Proto: *hnaː B1Pre: *hna BProtoMienic: *ʰnəkD
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: hnad (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân