Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
nab
Định nghĩa
[n:h] cái nỏ
nab sŏngr = mũi tên nỏ.
Proto
Proto: *hnaː B1
Pre: *hna B
ProtoMienic: *ʰnəkD
Xem bằng:
ZH
Phương ngữ khác:
hnad
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân