Từ điển Kêmh Mŭnh

膿
nŭngc

Định nghĩa

[n] mủ
  1. par yotr xĕtl nŭngc = vết thương hoại tử chảy ra mủ.
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân