Từ điển Kêmh Mŭnh

迲
nĭngh

Định nghĩa

[v] đi.

Proto


Proto_Liu: *miːŋ²
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: mingh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân