Từ điển Kêmh Mŭnh

抝
năud

Định nghĩa

[v] gãy
  1. giăngs năud = cây gãy.

Proto


ProtoMienic: *ʔnəuB
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân