Từ điển Kêmh Mŭnh

𠵴
mengh

Định nghĩa

[n] dùng ở cuối từ chỉ mùi, biểu thị có mùi hôi gì
  1. seis mengh = hôi.
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân