Từ điển Kêmh Mŭnh

𧉿
meix

Định nghĩa

[n] con ong
  1. meix tăns = ong đốt.

Proto


ProtoMienic: *mu̯eiBProto_Liu: *muei⁴
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: mueix (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân