Từ điển Kêmh Mŭnh

米
meib

Định nghĩa

[n:h] gạo
  1. meib sir = gạo tẻ
  2. meib blŏtc = gạo nếp.

Proto


ProtoMienic: *ʰmeiC
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: hmeid (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân