Từ điển Kêmh Mŭnh

䔍
mab(1) (nguab(hn))

Định nghĩa

[n] cỏ
  1. dăud mab = phát cỏ.

Proto


ProtoMienic: *ʰmjaB
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: mied (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân