Từ điển Kêmh Mŭnh

懶
leic

Định nghĩa

[a] lười
  1. leic tăic = lười chết.

Proto


ProtoMienic: *lu̯eiC
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: lueic (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân