Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
laz
Định nghĩa
[n] mặt trăng, tháng
laz klŭnh = trăng tròn
pŏngd laz = đầy tháng.
Proto
Proto_Liu: *ʰla⁵
Phương ngữ khác:
hlas
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân