Từ điển Kêmh Mŭnh

𦙖
laz

Định nghĩa

[n] mặt trăng, tháng
  1. laz klŭnh = trăng tròn
  2. pŏngd laz = đầy tháng.

Proto


Proto_Liu: *ʰla⁵
Phương ngữ khác: hlas (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân