Từ điển Kêmh Mŭnh

柧
kuah

Định nghĩa

[n] nhánh, cành cây.

Proto


Proto: *guaː A2Pre: *ŋgua A
Phương ngữ khác: guah (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân