Từ điển Kêmh Mŭnh

牯
koud(2)

Định nghĩa

[a] đực
  1. ngongh koud = trâu, bò đực.

Proto


Proto_Liu: *kiɔu³
Phương ngữ khác: koud (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân