Từ điển Kêmh Mŭnh

㠪
klangr

Định nghĩa

[n] cái cổ.

Proto


Proto_Liu: *klaːŋ¹
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: cangr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân