Từ điển Kêmh Mŭnh

狜
klôd

Định nghĩa

[n] chó.

Proto


ProtoHmongMien: *kluBProto_Liu: *klo³
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: cud (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân