Từ điển Kêmh Mŭnh

𡢃
kians

Định nghĩa

[a] mái, cái (động vật)
  1. căir kians = gà mái
  2. klôd kians = chó cái.

Proto


ProtoMienic: *klanC
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân