Từ điển Kêmh Mŭnh

牽
khĭnl

Định nghĩa

[v] dắt
  1. khĭnl ngongh = dắt trâu.

Proto


ProtoMienic: *kʰi̯enA
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân