Từ điển Kêmh Mŭnh

咖
kah (kă)

Định nghĩa

[n] (đặt trước một từ để tránh đồng âm)
  1. kah ciuc xour = nấm chẹo.
[n] (làm rõ nghĩa)
  1. kah giax = bên trong.
[n] từ phiên âm.
Phương ngữ khác: kah (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân