Từ điển Kêmh Mŭnh

鏡
kĕngs(1)

Định nghĩa

[n] kính, kính mắt
  1. dŏngs kĕngs = đeo kính.

Proto


Proto_Liu: *kujiːŋ⁵
Phương ngữ khác: kings (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân