Từ điển Kêmh Mŭnh

𰯴
kănh

Định nghĩa

[phó] tự, cũng
  1. kănh ăis kănh nhĭnc = tự làm tự ăn
  2. kănh tur = cũng được.

Proto


ProtoMienic: *gənA
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân