Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
kănh
Định nghĩa
[phó] tự, cũng
kănh ăis kănh nhĭnc = tự làm tự ăn
kănh tur = cũng được.
Proto
ProtoMienic: *gənA
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân