Từ điển Kêmh Mŭnh

跟
kănd(1) (kănb)

Định nghĩa

[pre] và, cùng
  1. yar kănd meih = tôi và bạn.
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: kănr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân