Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
kêmh
(kimh(yn&lao))
Định nghĩa
[n] rừng
kêmh kôs = rừng già.
Proto
Proto: *kjem¹
ProtoMienic: *gli̯emA
Proto_Liu: *gleːm²
Xem bằng:
ZH
Phương ngữ khác:
kêmh
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân