Từ điển Kêmh Mŭnh

𡹚
kêmh (kimh(yn&lao))

Định nghĩa

[n] rừng
  1. kêmh kôs = rừng già.

Proto


Proto: *kjem¹ProtoMienic: *gli̯emAProto_Liu: *gleːm²
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: kêmh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân