Từ điển Kêmh Mŭnh

丌
ir

Định nghĩa

[n] số hai; vài, khác
  1. ir lanh = hai người.

Proto


Proto_Liu: *ʔe¹
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: ir (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân