Từ điển Kêmh Mŭnh

嚎
hauh

Định nghĩa

[v:h] khóc to, kêu to (từ miệng)
  1. mŭnh xeid hauh = trẻ con khóc to.
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân