Từ điển Kêmh Mŭnh

潢
glangh

Định nghĩa

[n] ao, hồ
  1. biăux glangh = ao cá.

Proto


Proto_Liu: *ŋglaːŋ²
Phương ngữ khác: zangh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân