Từ điển Kêmh Mŭnh

𪽏
gingh

Định nghĩa

[n] ruộng
  1. giăih gingh = cày ruộng
  2. gingh teic = đồng ruộng.
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: lingh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân