Từ điển Kêmh Mŭnh

淋
giŏmh

Định nghĩa

[v] tưới
  1. giŏmh giăir = tưới rau.

Proto


ProtoMienic: *rəmA; *ɲɟunAProto_Liu: *ʔrjem³
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân