Từ điển Kêmh Mŭnh

𦃓
giăux

Định nghĩa

[n] ổ, tổ
  1. căir giăux = ổ gà
  2. noc giăux = tổ chim.

Proto


Proto_Liu: *rjau⁴
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: lăux (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân