Từ điển Kêmh Mŭnh

磂
giăur

Định nghĩa

[n] đá, hòn đá
  1. giăur pieid = hòn đá, cục đá.

Proto


Proto_Liu: *ʔrjaːu²
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân