Từ điển Kêmh Mŭnh

𡉣
giăngs(1)

Định nghĩa

[n] cây
  1. khŏmx kŭis giăngs = cây quế.
Phương ngữ khác: diăngs (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân