Từ điển Kêmh Mŭnh

菞
giăir

Định nghĩa

[n] rau, thức ăn, đồ ăn
  1. nĭngh choul maix giăir = đi chợ mua thức ăn.

Proto


Proto_Liu: *ʔrjai¹
Phương ngữ khác: lăir (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân