Từ điển Kêmh Mŭnh

㧯
gaul

Định nghĩa

[v] đo đạc, đo lường
  1. gaul meib = đong gạo
  2. gaul nil = đo đất.

Proto


ProtoMienic: *ʰrauAProto_Liu: *ʰraːu¹
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: hlaur (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân