Từ điển Kêmh Mŭnh

𣋞
gail

Định nghĩa

[a] khô, cạn
  1. gail săks = cạn kiệt, khô dáo.
Phương ngữ khác: gair (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân