Từ điển Kêmh Mŭnh

𧘗
gŭir

Định nghĩa

[n] áo
  1. gŭir gŏmx = áo khoác.

Proto


ProtoMienic: *ʔrujAProto_Liu: *ʔruːi¹
Phương ngữ khác: luir (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân