Từ điển Kêmh Mŭnh

䀝
feis

Định nghĩa

[v] nằm
  1. feis meic giomh = nằm ngủ.

Proto


ProtoHmongMien: *pˠeiC
Phương ngữ khác: bueis(1) (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân