Từ điển Kêmh Mŭnh

散
danz

Định nghĩa

[v] tan rã
  1. kiăus danz = trứng để lâu ngày bị loãng.

Proto


ProtoMienic: *dzʰanC
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân